Our Feeds

Category

Saturday, November 7, 2015

Unknown

Từ vựng tiếng anh về thương mại

Từ vựng tiếng anh về thương mại


Từ vựng tiếng anh về thương mại
Từ vựng tiếng anh về thương mại
Monetary: thuộc về tiền tệ
Revenue: thu nhập
Interest: tiền lãi
Offset: sự bù đáp thiệt hại
Treasurer: thủ quỹ
Turnover: doanh số, doanh thu
Surplus: thặng dư
Liability: khoản nợ, trách nhiệm
Depreciation: khấu hao
Financial policies: chính sách tài chính
Home/ Foreign maket: thị trường trong nước/ ngoài nước
Foreign currency: ngoại tệ
Circulation and distribution of commodity: lưu thông phân phối hàng hoá
Price boom: việc giá cả tăng vọt
Hoard/ hoarder: tích trữ/ người tích trữ
Moderate price: giá cả phải chăng
Monetary activities: hoạt động tiền tệ
Speculation/ speculator: đầu cơ/ người đầu cơ
Dumping: bán phá giá
Account holder: chủ tài khoản
Conversion: chuyển đổi (tiền, chứng khoán)
Tranfer: chuyển khoản
Agent: đại lý, đại diện
Customs barrier: hàng rào thuế quan
Joint venture: công ty liên doanh
Mortage: cầm cố , thế nợ
Share: cổ phần
Shareholder: người góp cổ phần
Earnest money: tiền đặt cọc
Payment in arrear: trả tiền chậm
Confiscation: tịch thu
Preferential duties: thuế ưu đãi
Embargo: cấm vận
Joint stock company: công ty cổ phần
National firms: các công ty quốc gia
Transnational corporations: công ty siêu quốc gia
Holding company: công ty mẹ
Affiliated/ Subsidiary company: công ty con
Co-operative: hợp tác xã
Sole agent: đại lý độc quyền
Dispenser (n): máy rút tiền tự động
Statement (n): sao kê (tài khoản)
Mini-statement (n): tờ sao kê rút gọn
Retailer (n): người bán lẻ
Commission (n): tiền hoa hồng
Premise (n): cửa hàng
Records: sổ sách
Adminnistrative cost: chi phí quản lý
Subsidise: phụ cấp, phụ phí
Limit (n): hạn mức
Credit limit: hạn mức tín dụng
Draft (n): hối phiếu
Overdraft (n): sự rút vượt quá số dư, dự thấu chi
Remittance (n): sự chuyển tiền
Reference (n): sự tham chiếuMortgage (n): nợ thuế chấp
Mandate (n): tờ uỷ nhiệm
Out going (n): khoản chi tiêu
Remission (n): sự miễn giảm
Remitter (n): người chuyển tiền
Orginator (n): người khởi đầu
Consumer (n): người tiêu thụ
Regular payment: thanh toán thường kỳ
Billing cost: chi phí hoá đơn
Excess amount (n): tiền thừa
Creditor (n): người ghi có (bán hàng)
Cash flow (n): lưu lượng tiền
Budget account application: giấy trả tiền làm nhiều kì
VAT Reg. No: mã số thuế VAT

Subscribe to this Blog via Email :
Previous
Next Post »