Our Feeds

Category

Thursday, October 8, 2015

Unknown

Từ vựng tiếng anh hay dùng trong nhà bếp


Từ vựng về đồ dùng trong nhà bếp


 Từ vựng tiếng anh hay dùng trong nhà bếp
 Từ vựng tiếng anh hay dùng trong nhà bếp



Oven /ˈʌvn/: lò nướng

Microwave /ˈmaɪkrəweɪv/: lò vi sóng

Broiler /ˈbrɔɪlər/: vỉ sắt để nướng thịt

Steamer /'sti:mə/: nồi hấp

Toaster /ˈtəʊstə(r)/: máy nướng bánh mỳ

Saucepan /'sɔ:spən/: cái nồi

Burner /´bə:nə/: bật lửa

Sink /sɪŋk/: bồn rửa

Washing-up liquid /'wɔʃiɳ Λp 'likwid/ : nước rửa bát

Dishcloth /ˈdɪʃklɔːθ/: khăn lau bát

Tea towel /ti: taʊəl/: khăn lau chén

Oven cloth /'ʌvn klɔːθ/ : khăn lót lò

Grill /ɡrɪl/: vỉ nướng

Chopping board /tʃɑːpiη bɔ:d/: thớt

Plate /pleɪt/: đĩa

Cup /kʌp/: chén

Saucer /'sɔ:sə/: đĩa đựng chén

Bowl /bəʊl/: bát

Cabinet /ˈkæbɪnət/: tủ

Refrigerator / fridge /rɪˈfrɪdʒəre.tər/ fridʤ/: tủ lạnh

Freezer /´fri:zə/: tủ đá

Washing machine /ˈwɑːʃɪŋ mə'ʃi:n/: : máy giặt

Detergent /dɪˈtɜːdʒənt/: nước giặt

Dishwasher /ˈdɪʃwɒʃə(r)/: máy rửa bát

Frying pan /fraɪɪŋ pæn/: chảo rán


Kitchen foil /ˈkɪtʃɪn fɔɪl/: giấy bạc gói thức ăn

Kettle /'ketl/: ấm đun nước

Toaster /ˈtəʊstə(r)/: lò nướng bánh mì

Tray /trei/: cái khay, mâm

Kitchen roll /ˈkɪtʃɪn rəʊl/: giấy lau bếp

Knife /naif/: dao

Fork //fɔ:k/: dĩa

Spoon /spu:n/: thìa

Teaspoon /ti:'spu:n/: thìa nhỏ

Tablespoon /'teibl spu:n/: thìa to

Mug /mʌg/: cốc cà phê

Glass /glɑ:s/: cốc thủy tinh

Wine glass /wain glɑ:s/: cốc uống rượu

Crockery /ˈkrɒkəri/: bát đĩa sứ

Brush /brʌʃ/: chổi.


Subscribe to this Blog via Email :
Previous
Next Post »