Our Feeds

Category

Friday, April 29, 2016

Unknown

Từ vựng hợp đồng trong kinh doanh




1. abide by /əˈbaɪd/ phrv. to comply with, to conform (tuân thủ, tuân theo)
2. agreement /ə'gri:mənt/ n. a mutual arrangement, a contract (hợp đồng, giao kèo)

agree /ə'gri:/ v. (đồng {, tán thành, bằng lòng, thoả thuận)
agreeable /əˈ ri .ə.bl / adj. (bằng lòng, dễ chịu)

3. assurance /ə'ʃuərəns/ n. guarantee, confidence (điều chắc chắn, điều tin chắc)
4. cancel /ˈkæn.səl/ v. to annul, to call off (hủy bỏ)

5. determine /di'tə:min/ v. to find out, to influence (định, xác định, định rõ)

6. engage / in'geidʒ/ v. to hire, to involve (tuyển dụng; thuê một người)

7. establish /is'tæbli∫/ v. to institute permanently (thành lập, thiết lập)

8. obligate / 'ɔbligei/ v. to bind legally or morally (bắt buộc, ép buộc)

obligation /,ɔbli'gei∫n/ n. (nghĩa vụ, bổn phận)

obligatory /əˈblɪ .ə.tər.i/ adj. (bắt buộc)

9. party /ˈpɑ .ti/ n. (1 bên trong việc làm ăn, 1 nhóm, đảng phái, 1 bữa tiệc) 

10. provision /provision/ n. a measure taken beforehand, a stipulation (điều khoản)

provider /prəˈvaɪ.dər/ n. (nhà cung cấp, bên cung cấp) 

provide /prəˈvaɪd/ v. (cung cấp)

11. resolve /ri'zɔlv/ v. to deal with successfully, to declare ( quyết tâm)

12. specify /ˈspes.ɪ.faɪ/ v. to mention explicitly (chỉ rõ, ghi chú vào chi tiết kỹ thuật)

specification /ˌspes.ɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/ n. (sự chỉ rõ, sự định rõ) 

Subscribe to this Blog via Email :
Previous
Next Post »