Our Feeds

Category

Tuesday, November 10, 2015

Unknown

Từ vựng về trường học


Từ vựng về trường học

Từ vựng về trường học
Từ vựng về trường học
1- Nursery school: mầm non

2- Kindergarten: trường mẫu giáo

3- Primary school: trường tiểu học

4- Junior high school: trường trung học cơ sở

5- High school: trường trung học phổ thông

6- University / College / undergraduate: Đại học

7- Service education : Tại chức

8- Junior colleges : Trường cao đẳng

9- State school/ college/ university: trường công lập

10- Day school: trường bán trú

11- Private school/ college/ university: trường tư thục

12- Boarding school: trường nội trú

13- Pupil / Student: học sinh, sinh viên

14- Classroom: phòng học

15- Teacher: giáo viên, giảng viên

16- President, rector; principal, school head, headmaster or headmistress: Hiệu trưởng

17- Subject: môn học

18- Lesson / Unit : Bài học

19- Lesson plan: giáo án

20- Course book, textbook, teaching materials: giáo trình

21- Exercise / Task / Activity : Bài tập

22- Homework / Home assignment : Bài tập về nhà

23- Research report / Paper / Article : Báo cáo khoa học

24- Academic transcript / Grading schedule / Results certificate : Bảng điểm

25- Certificate : Bằng, chứng chỉ

26- Qualification : Bằng cấp

26- Credit mania / Credit-driven practice: Bệnh thành tích

28- Write / Develop (v): Biên soạn (giáo trình)

29- Drop out (of school) (Phrasal Verb): Bỏ học

30- Drop-outs (n): Học sinh bỏ học

Subscribe to this Blog via Email :
Previous
Next Post »