Từ vựng về trường học
![]() |
Từ vựng về trường học |
2- Kindergarten: trường mẫu giáo
3- Primary school: trường tiểu học
4- Junior high school: trường trung học cơ sở
5- High school: trường trung học phổ thông
6- University / College / undergraduate: Đại học
7- Service education : Tại chức
8- Junior colleges : Trường cao đẳng
9- State school/ college/ university: trường công lập
10- Day school: trường bán trú
11- Private school/ college/ university: trường tư thục
12- Boarding school: trường nội trú
13- Pupil / Student: học sinh, sinh viên
14- Classroom: phòng học
15- Teacher: giáo viên, giảng viên
16- President, rector; principal, school head, headmaster or headmistress: Hiệu trưởng
17- Subject: môn học
18- Lesson / Unit : Bài học
19- Lesson plan: giáo án
20- Course book, textbook, teaching materials: giáo trình
21- Exercise / Task / Activity : Bài tập
22- Homework / Home assignment : Bài tập về nhà
23- Research report / Paper / Article : Báo cáo khoa học
24- Academic transcript / Grading schedule / Results certificate : Bảng điểm
25- Certificate : Bằng, chứng chỉ
26- Qualification : Bằng cấp
26- Credit mania / Credit-driven practice: Bệnh thành tích
28- Write / Develop (v): Biên soạn (giáo trình)
29- Drop out (of school) (Phrasal Verb): Bỏ học
30- Drop-outs (n): Học sinh bỏ học