Our Feeds

Category

Thursday, November 5, 2015

Unknown

Từ vựng tiếng anh về du lịch


Từ vựng tiếng anh về du lịch

Từ vựng tiếng anh về du lịch
Từ vựng tiếng anh về du lịch
tour /tʊr/: chuyến du lịch, cuộc tham quan
trip /trɪp/: cuộc du ngoạn, chuyến đi
journey /ˈdʒɜː(r)ni/: cuộc hành trình, chặng đường
travel (n,v)  /ˈtræv(ə)l/: du lịch
travel light: đi với hành lý gọn nhẹ
outing /ˈaʊtɪŋ/: cuộc đi chơi, nghỉ hè xa nhà
resort /rɪˈzɔː(r)t/: khu nghỉ mát
sightseeing /ˈsaɪtˌsiːɪŋ/: cuộc tham quan
itinerary /aɪˈtɪnərəri/: lộ trình
tour guide /tʊə(r) ɡaɪd/: hướng dẫn viên du lịch
cater (for sb/sth) /ˈkeɪtə(r)/: phục vụ cho ai, cái gì
park /pɑː(r)k/: công viên
cave /keɪv/: hang động
stalactite /ˈstæləktaɪt/: thạch nhũ
exhibition /ˌeksɪˈbɪʃ(ə)n/: cuộc triển lãm
jungle /ˈdʒʌŋɡ(ə)l/: rừng nhiệt đới

Xem thêm tại  : tự học tiếng anh

Subscribe to this Blog via Email :
Previous
Next Post »