to look about: Đợi chờ.
to look about for: Tìm kiếm; nhìn quanh.
to look about one:
Nhìn quanh.
Đắn đo, nghĩ kỹ trước khi có kế hoạch làm gì.
to look after:
Nhìn theo.
Trông nom, chăm sóc.
to look after patients — chăm sóc người bệnh
Để ý, tìm kiếm.
to look at:
Nhìn, ngắm, xem.
Xét, xem xét.
that is not the way to look at our proposal — đó không phải là cách xem xét lời đề nghị của chúng tôi
he will not look at it — nó không thèm nhìn đến cái đó, nó bác bỏ cái đó
to look away: Quay đi.
to look back:
Quay lại nhìn, ngoái cổ lại nhìn.
Ngần ngại không muốn tiếp tục công việc đã bắt đầu.
Ngừng tiến.
Ghé lại gọi lại.
to look back upon (to):
Nhìn lại (cái gì đã qua).
to look back upon the past — nhìn lại quá khứ
to look down:
Nhìn xuống.
Hạ giá.
(+ upon, on) Ra vẻ kẻ cả.
to look for:
Tìm kiếm.
to look for trouble — chuốc lấy dự phiền luỵ
Đợi, chờ, mong.
to look for news from home — chờ tin nhà
to look forward to:
Mong đọi một cách hân hoan; chờ đợi một cách vui thích.
I am looking forward to your visit — tôi mong chờ anh đến thăm
to look in:
Nhìn vào.
Ghé qua thăm, tạt qua, tạt vào.
to look into:
Nhìn vào bên trong; xem xét kỹ, nghiên cứu.
to look into a question — nghiên cứu một vấn đề
Nhìn ram quay về, hướng về.
the window of his room looks into the street — cửa sổ buồng nó nhìn ra đường
to look on:
Đứng xem, đứng nhìn.
Nhìn kỹ, ngắm.
to look on something with distrust — nhìn cái gì với vẻ nghi ngờ
(Như) To look upon.
to look out:
Để ý, chú ý cẩn thận, coi chừng.
look out! there is a step — cẩn thận nhé! có một cái bực cầu thang đấy
Tìm ra, kiếm ra.
to look out someone's address in one's notebook — tìm ra địa chỉ ai trong cuốn sổ tay của mình
Chọn, lựa.
to look out for:
Để ý đợi chờ (một cái gì sẽ xảy đến).
to look out for squalls — đề phòng nguy hiểm
to look over:
Xem xét, kiểm tra.
to look over accounts — kiểm tra các khoản chi thu
Tha thứ, quên đi, bỏ qua.
to look over the faults of somebody — bỏ qua những lỗi lầm của ai
Nhìn bao quát, bao quát, ở cao nhìn xuống.
the high mountain peak looks over the green fields — đỉnh núi cao bao quát cả cánh đồng xanh
to look round:
Nhìn quanh.
Suy nghĩ, cân nhắc.
don't make a hurried decision look round well first — đừng nên quyết định vội vàng hây suy nghĩ kỹ đã
to look throught:
Nhìn qua.
to look through the door — nhìn qua cửa
Nhìn kỹ từ đầu đến chân, xem lần lượt, xem kỹ, đọc kỹ; nhìn thấu.
to look through a translation — đọc kỹ một bản dịch
Biểu lộ, lộ ra.
his greed looked through his eyes — lòng tham của nó lộ ra trong đôi mắt
to look to:
Lưu ý, cẩn thận về.
to look to one's manners — cẩn thận trong lời ăn tiếng nói
look to it that this will not happen again — hây lưu ý đừng để cho điều đó diễn lại nữa
Mong đợi, đợi chờ (ở ai); tin vào, trông cậy vào, chắc vào (ai).
to look to someone for something — trông cậy vào ai về một cái gì
Dẫn đến, đưa đến; nhìn trước thấy.
to look to a crisis — dẫn đến một cuộc khủng hoảng
to look toward: (Như) To look to.
to look towards: (Thông tục) Nâng cốc, chúc sức khoẻ (ai).
to look up:
Nhìn lên, ngước lên.
Tìm kiếm.
to look a work up in the dictionary — tìm (tra) một từ trong từ điển
(Thương nghiệp) Lên giá, tăng giá.
the price of cotton is looking up — giá bỗng tăng lên
(Thương nghiệp) Phát đạt.
Đến thăm.
to look up to:
Tôn kính, kính trọng.
every Vietnamese looks up to President HoChiMinh — mọi người Viêt Nam đều tôn kính Chủ tịch Hồ Chí Minh
to look upon:
Xem như, coi như.
to look upon somebody as... — coi ai như là...
Friday, January 8, 2016
Các cụm từ đi với LOOK
Next
« Prev Post
« Prev Post
Previous
Next Post »
Next Post »