Our Feeds

Category

Thursday, December 10, 2015

Unknown

Từ vựng tiếng anh về Giáng Sinh ( Noel)


Từ vựng tiếng anh về Giáng Sinh (Noel)

Từ vựng tiếng anh về Giáng Sinh ( Noel)
Từ vựng tiếng anh về Giáng Sinh ( Noel)
Winter: mùa đông

firewood: củi

icicle: cột băng, trụ băng

candle: nến

snow: tuyết

card: thiếp

fireplace: lò sưởi

reindeer: tuần lộc

chimney: ống khói

gift: món quà

noel: ngày lễ noel

tinsel: kim tuyến

feast: bữa tiệc, yến tiệc

snowman: người tuyết

pine: cây thông

ribbon: ruy băng

sled: xe trượt tuyết

santa claus: ông già Noel

Bell: chuông

snowflake: bông tuyết

wreath: vòng hoa

blizzard: trận bão tuyết

Scarf: khăn choàng

Christmas tree: cây thông Giáng Sinh

Christmas card: thiệp Giáng sinh

Ornament: vật trang trí (treo trên cây thông Giáng sinh)

Stockings: bít tất

Subscribe to this Blog via Email :
Previous
Next Post »