Từ vựng tiếng anh về tháng trong năm
![]() |
Từ vựng tiếng anh về tháng trong năm |
February /'febrʊərɪ/ : Tháng 2
March /mɑːtʃ/ : Tháng 3
April /'eɪprəl/ : Tháng 4
May /meɪ/ : Tháng 5
June /dʒuːn/ : Tháng 6
July /dʒuˈlaɪ/ : Tháng 7
August /ɔː'gʌst/ : Tháng 8
September /sep'tembə/ : Tháng 9
October /ɒk'təʊbə/ Tháng 10
November /nəʊ'vembə/ : Tháng 11
December /dɪ'sembə/ : Tháng 12