Our Feeds

Category

Monday, November 9, 2015

Unknown

Từ vựng tiếng anh về chủ đề âm nhạc

Từ vựng tiếng anh về chủ đề âm nhạc


Từ vựng tiếng anh về chủ đề âm nhạc
Từ vựng tiếng anh về chủ đề âm nhạc


Musical genres /’mju:zikəl ˈ(d)ʒɒnrə/– Thể loại nhạc
pop /pɒp- nhạc pop
rock /rɒk/- nhạc rock
classical / ˈklasɪk(ə)l/- nhạc cổ điển
jazz / dʒaz/- nhạc jazz
dance / dɑːns/- nhạc nhảy
country /ˈkʌntri/- nhạc đồng quê
reggae /ˈrɛɡeɪ/ – nhạc reggae
electronic /ɪlɛkˈtrɒnɪk/- nhạc điện tử
techno / ˈtɛknəʊ/- nhạc khiêu vũ
Latin / ˈlatɪn/- nhạc Latin

folk /fouk/- nhạc dân ca
opera /’ɔpərə/- nhạc opera
heavy metal /’hevi ‘metl/- nhạc rock mạnh
blues /blu:z/- nhạc blue
rap /ræp/- nhạc rap
hip hop – nhạc hip hop
orchestra /’ɔ:kistrə/- nhạc giao hưởng
pianist / ˈpɪənɪst/- người chơi piano
violinist /,vaiəlinist/- người chơi violon
guitarist / ɡɪˈtɑːrɪst/- người chơi guitar
singer /ˈsɪŋə(r)/- ca sĩ
drummer / ˈdrʌmə/- người chơi trống
concert /kən’sə:t/- buổi hòa nhạc
song /sɔɳ/- bài hát
love song /lʌv sɔɳ /- ca khúc trữ tình
tune /tju:n/ – âm điệu
rhythm /’riðm/ – nhịp điệu
beat /bi:t/ – bản nhạc không có melody và giọng hát, nhưng hoà âm để phối hợp với lời nhạc
to sing /siɳ/- hát
musician /mju:’ziʃn/- nhạc công
Note /nout/ – nốt nhạc
melody /’melədi/- giai điệu
harmony /’hɑ:məni/- hòa âm
mic (viết tắt của microphone) – micrô
speakers /’spi:kə/ – loa
CD player /’pleiə/- máy chạy CD
MP3 player /’pleiə/- máy chạy MP3
easy listening /’i:zi ‘lisniɳ/- nhạc dễ nghe
choir /’kwaiə/- đội hợp xướng
conductor /kən’dʌktə/- người chỉ huy dàn nhạc
band / bænd/- ban nhạc
to play an instrument /’instrumənt/- chơi nhạc cụ

Subscribe to this Blog via Email :
Previous
Next Post »