Our Feeds

Category

Monday, November 16, 2015

Unknown

Từ vựng tiếng anh về bóng đá

Từ vựng tiếng anh về bóng đá



Từ vựng tiếng anh về bóng đá
Từ vựng tiếng anh về bóng đá

A match: trận đấu
A pitch : sân thi đấu
A referee: trọng tài
A linesman (referee's assistant): trọng tài biên, trợ lý trọng tài
A goalkeeper : thủ môn
A defender : hậu vệ
A midfielder: trung vệ
An attacker : tiền đạo
A skipper : đội trưởng
A substitute: dự bị
A manager : huấn luyện viên
A foul: lỗi
Full-time: hết giờ
Injury time: giờ cộng thêm do bóng chết
Extra time: hiệp phụ
Offside: việt vị
An own goal : bàn đốt lưới nhà
An equaliser: bàn thắng san bằng tỉ số
A draw: một trận hoà
A penalty shoot-out: đá luân lưu
A goal difference: bàn thắng cách biệt (VD: Đội A thắng đội B 3 bàn cách biệt)
A head-to-head: xếp hạng theo trận đối đầu (đội nào thắng sẽ xếp trên)
A play-off: trận đấu giành vé vớt
The away-goal rule: luật bàn thắng sân nhà-sân khách
The kick-off: quả giao bóng
A goal-kick: quả phát bóng từ vạch 5m50
A free-kick: quả đá phạt
A penalty: quả phạt 11m
A corner: quả đá phạt góc
A throw-in: quả ném biên
A header: quả đánh đầu
A backheel: quả đánh gót
Put eleven men behind the ball: đổ bê tông
A prolific goal scorer: cầu thủ ghi nhiều bàn
Midfielder : AM : Attacking midfielder : Tiền vệ tấn công
CM : Centre midfielder : Trung tâm
DM : Defensive midfielder : Phòng ngự
Winger : Tiền vệ chạy cánh(ko phải đá bên cánh)
Deep-lying playmaker : DM phát động tấn công
Striker: Tiền đạo cắm
Forwards (Left, Right, Center): Tiền đạo hộ công
Leftback, Rightback: Hậu vệ cánh
Fullback: Cầu thủ có thể chơi mọi vị trí ở hang phòng ngự
(Left, Right, Center) Defender: Trung vệ
Sweeper: Hậu vệ quét
Goalkeeper: Thủ môn

Subscribe to this Blog via Email :
Previous
Next Post »