Từ vựng về động vật biển phần 2
![]() |
Từ vựng về động vật biển phần 2 |
2. Seal /siːl/: Hải cẩu
3. Sea lion /siː ˈlaɪən/: Sư tử biển
4. Squid /skwɪd/: Mực ống
5. Eel /iːl/: Lươn, Cá chình
6. Penguin /ˈpeŋɡwɪn/: Chim cánh cụt
7. Whale /weɪl/: Cá voi
8. Shark /ʃɑːk/: Cá mập
9. Dolphin /ˈdɒlfɪn/: Cá heo
10. Stingray /ˈstɪŋreɪ/: Cá đuối
11. Salmon /ˈsæmən/: Cá hồi
12. Tuna /ˈtjuːnə/: Cá ngừ
13. Mackerel /ˈmækrəl/: Cá thu
14. Catfish /ˈkætfɪʃ/: Cá trê
15. Carp /kɑːp/: Cá chép
Nguồn : tự học tiếng anh