Từ vựng về động vật biển phần 1
![]() |
Từ vựng về động vật biển |
1. Jellyfish /ˈdʒelifɪʃ/: Sứa
2. Starfish /ˈstɑːfɪʃ/: Sao biển
3. Shrimp /ʃrɪmp/: Tôm
4. Lobster /ˈlɒbstə(r)/: Tôm hùm
5. Mussel /ˈmʌsl/: Trai
6. Oyster /ˈɔɪstə(r)/: Hàu
7. Crab /kræb/: Cua
8. Urchin /ˈɜːtʃɪn/: Nhím biển
9. Coral /ˈkɒrəl/: San hô
10. Seahorse /ˈsiːhɔːs/: Cá ngựa
11. Pearl /pɜːl/: Ngọc trai
12. Fin /fɪn/: Vây cá
13. Gill /ɡɪl/: Mang
14. Scale /skeɪl/: Vảy cá
15. Tentacle /ˈtentəkl/: Xúc tu
Nguồn : tự học tiếng anh