Our Feeds

Category

Friday, October 30, 2015

Unknown

Từ vựng về động vật biển phần 1


Từ vựng về động vật biển phần 1

Từ vựng về động vật biển
Từ vựng về động vật biển

1. Jellyfish /ˈdʒelifɪʃ/: Sứa
2. Starfish /ˈstɑːfɪʃ/: Sao biển
3. Shrimp /ʃrɪmp/: Tôm
4. Lobster /ˈlɒbstə(r)/: Tôm hùm
5. Mussel /ˈmʌsl/: Trai
6. Oyster /ˈɔɪstə(r)/: Hàu
7. Crab /kræb/: Cua
8. Urchin /ˈɜːtʃɪn/: Nhím biển
9. Coral /ˈkɒrəl/: San hô
10. Seahorse /ˈsiːhɔːs/: Cá ngựa
11. Pearl /pɜːl/: Ngọc trai
12. Fin /fɪn/: Vây cá
13. Gill /ɡɪl/: Mang
14. Scale /skeɪl/: Vảy cá
15. Tentacle /ˈtentəkl/: Xúc tu


Subscribe to this Blog via Email :
Previous
Next Post »