Our Feeds

Category

Wednesday, October 28, 2015

Unknown

Từ vựng về body phần 2


Từ vựng về body phần 2

Từ vựng về body
Từ vựng về body
1. Hair /heə(r)/: Tóc
2. Head /hed/: Đầu
3. Ear /ɪə(r)/: Tai
4. Neck /nek/: Cổ
5. Shoulder /ˈʃəʊldə(r)/: Vai
6. Arm /ɑːm/: Cánh tay
7. Armpit /ˈɑːmpɪt/: Nách
8. Elbow /ˈelbəʊ/: Khuỷu tay (Cùi chỏ)
9. Forearm /ˈfɔːrɑːm/: Cẳng tay trước
10. Chest /tʃest/: Ngực
11. Back /bæk/: Lưng
12. Stomach /ˈstʌmək/: Bụng
13. Navel /ˈneɪvl/: Rốn
14. Waist /weɪst/: Eo
15. Hip /hɪp/: Hông


Nguồn : từ vựng tiếng anh

Subscribe to this Blog via Email :
Previous
Next Post »