Từ vựng về body phần 2
![]() |
Từ vựng về body |
2. Head /hed/: Đầu
3. Ear /ɪə(r)/: Tai
4. Neck /nek/: Cổ
5. Shoulder /ˈʃəʊldə(r)/: Vai
6. Arm /ɑːm/: Cánh tay
7. Armpit /ˈɑːmpɪt/: Nách
8. Elbow /ˈelbəʊ/: Khuỷu tay (Cùi chỏ)
9. Forearm /ˈfɔːrɑːm/: Cẳng tay trước
10. Chest /tʃest/: Ngực
11. Back /bæk/: Lưng
12. Stomach /ˈstʌmək/: Bụng
13. Navel /ˈneɪvl/: Rốn
14. Waist /weɪst/: Eo
15. Hip /hɪp/: Hông
Nguồn : từ vựng tiếng anh