TỪ VỰNG NÓI VỀ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI
![]() |
Từ vựng nói về tính cách con người |
• ambitious /æm'biʃəs/ có nhiều tham vọng
• cautious /'kɔ:ʃəs/ thận trọng, cẩn thận
• careful /'keəful/ cẩn thận
• cheerful /'tʃjəful//amusing /ə'mju:ziɳ/ vui vẻ
• clever /'klevə/ khéo léo, lanh lợi
• tacful /'tæktful/ khéo xử, lịch thiệp
• competitive /kəm'petitiv/ cạnh tranh, đua tranh
• confident /'kɔnfidənt/ tự tin
• creative /kri:'eitiv/ sáng tạo
• dependable /di'pendəbl/ đáng tin cậy
• enthusiastic /in'θju:zi'æstik/ hăng hái, nhiệt tình
• easy-going /'i:zi,gouiɳ/ dễ tính
• extroverted/ˈekstrəvɜːrtɪd/: hướng ngoại
• faithful /'feiθfuli/ chung thuỷ
• introverted /ˈɪntrəvɜːrtɪd/: hướng nội
• generous /'dʤenərəs/ rộng lượng
• gentle /'dʤentl/ nhẹ nhàng
• humorous /'hju:mərəs/ hài hước
• honest /'ɔnist/ trung thực
• imaginative /i'mæʤinətiv/ giàu trí tưởng tượng
• kind /kaind/ tử tế
• loyal /'lɔiəl/ trung thành
• observant /əb'zə:vənt/ tinh ý
• optimistic /,ɔpti'mistik/ lạc quan
• patient /'peiʃənt/ kiên nhẫn
• pessimistic /,pesi'mistik/ bi quan
• polite /pə'lait/ lịch sự
• outgoing /'aut,gouiɳ/ hướng ngoại, thân thiện