Our Feeds

Category

Saturday, October 10, 2015

Unknown

Từ vựng nói về tính cách con người

TỪ VỰNG NÓI VỀ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI


Từ vựng nói về tính cách con người
Từ vựng nói về tính cách con người
• aggressive /ə'gresiv/ hung hăng; xông xáo

• ambitious /æm'biʃəs/ có nhiều tham vọng

• cautious /'kɔ:ʃəs/ thận trọng, cẩn thận

• careful /'keəful/ cẩn thận

• cheerful /'tʃjəful//amusing /ə'mju:ziɳ/ vui vẻ

• clever /'klevə/ khéo léo, lanh lợi

• tacful /'tæktful/ khéo xử, lịch thiệp

• competitive /kəm'petitiv/ cạnh tranh, đua tranh

• confident /'kɔnfidənt/ tự tin

• creative /kri:'eitiv/ sáng tạo

• dependable /di'pendəbl/ đáng tin cậy

• enthusiastic /in'θju:zi'æstik/ hăng hái, nhiệt tình

• easy-going /'i:zi,gouiɳ/ dễ tính

• extroverted
/ˈekstrəvɜːrtɪd/: hướng ngoại

• faithful /'feiθfuli/ chung thuỷ

• introverted 
/ˈɪntrəvɜːrtɪd/: hướng nội

• generous /'dʤenərəs/ rộng lượng

• gentle /'dʤentl/ nhẹ nhàng

• humorous /'hju:mərəs/ hài hước

• honest /'ɔnist/ trung thực

• imaginative /i'mæʤinətiv/ giàu trí tưởng tượng

• kind /kaind/ tử tế

• loyal /'lɔiəl/ trung thành

• observant /əb'zə:vənt/ tinh ý

• optimistic /,ɔpti'mistik/ lạc quan

• patient /'peiʃənt/ kiên nhẫn

• pessimistic /,pesi'mistik/ bi quan

• polite /pə'lait/ lịch sự

• outgoing /'aut,gouiɳ/ hướng ngoại, thân thiện


Subscribe to this Blog via Email :
Previous
Next Post »