Our Feeds

Category

Friday, October 9, 2015

Unknown

Những từ vựng tiếng anh nói về vật dụng thiết yếu trong gia đình

NHỮNG TỪ VỰNG TIẾNG ANH NỐI VỀ VẬT DỤNG THIẾT YẾU TRONG GIA ĐÌNH 



Oven /ʌvn/: lò nướng
Microwave /'maikrəweiv/: lò vi sóng
Broiler /´brɔilə/: vỉ sắt để nướng thịt
Steamer /'sti:mə/: nồi hấp
Toaster /´toustə/: máy nướng bánh mỳ
Saucepan /'sɔ:spən/: cái nồi
Burner /´bə:nə/: bật lửa
Sink /sɪŋk/: bồn rửa
Washing-up liquid /'wɔʃiɳ Λp 'likwid/ : nước rửa bát
Dishcloth /´diʃ¸klɔθ/: khăn lau bát
Tea towel /ti: taʊəl/: khăn lau chén
Oven cloth /ʌvn klɔθ/ : khăn lót lò
Grill /gril/: vỉ nướng
Chopping board /tʃɔppiη bɔ:d/: thớt
Plate /pleit/: đĩa
Cup /kʌp/: chén
Saucer /'sɔ:sə/: đĩa đựng chén
Bowl /bəʊl/: bát
Cabinet /'kæbinit/: tủ
Refrigerator / fridge /rɪˈfrɪdʒ.ər.eɪ.tər/ fridʤ/: tủ lạnh
Freezer /´fri:zə/: tủ đá
Washing machine /'wɔʃiɳ mə'ʃi:n/: : máy giặt
Detergent di'tə:dʒənt/: nước giặt
Dishwasher /´diʃ¸wʌʃə/: máy rửa bát
Frying pan //´fraiiη¸pæn/: chảo rán
Kitchen foil /´kitʃin fɔil/: giấy bạc gói thức ăn
Kettle /'ketl/: ấm đun nước
Toaster /´toustə/: lò nướng bánh mì
Tray /trei/: cái khay, mâm
Kitchen roll /´kitʃin 'roul/: giấy lau bếp
Knife /naif/: dao
Fork //fɔ:k/: dĩa
Spoon /spu:n/: thìa
Teaspoon /ti:'spu:n/: thìa nhỏ
Tablespoon /'teibl'spu:n/: thìa to
Mug /mʌg/: cốc cà phê
Glass /glɑ:s/: cốc thủy tinh
Wine glass /wain glɑ:s/: cốc uống rượu
Crockery /´krɔkəri/: bát đĩa sứ
Brush /brʌʃ/: chổi.

Subscribe to this Blog via Email :
Previous
Next Post »