50 TÍNH TỪ PHỔ BIẾN NHẤT KHÔNG THỂ BỎ QUA
1. different /ˈdɪfrənt/: khác nhau
2. used /juːst: được sử dụng
3. important /ɪmˈpɔːtnt/: quan trọng
4. every /ˈevri/: mỗi
5. large /lɑːdʒ/: lớn
6. available /əˈveɪləbl/: có sẵn
7. popular /ˈpɒpjələ(r)/: phổ biến
8. able /ˈeɪbl/: thể
9. basic /ˈbeɪsɪk/: cơ bản
10. known /nəʊn/: được biết đến
11. various /ˈveəriəs/: khác nhau
12: difficult /ˈdɪfɪkəlt/: khó khăn
13. several /ˈsevrəl/: nhiều
14. united /juˈnaɪtɪd/: thống nhất
15. historical /hɪˈstɒrɪkl/: lịch sử
16. hot /hɒt/: nóng
17. useful /ˈjuːsfl/: hữu ích
18. mental /ˈmentl/: tinh thần
19. scared /skeəd/: sợ hãi
20. additional /əˈdɪʃənl/: thêm
21. emotional /ɪˈməʊʃənl/: cảm xúc
22. old /əʊld/: cũ
23. political /pəˈlɪtɪkl/: chính trị
24. similar /ˈsɪmələ(r)/: tương tự
25. healthy /ˈhelθi/: khỏe mạnh
26. financial /faɪˈnænʃl/: tài chính
27. medical /ˈmedɪkl/: y tế
28. traditional /trəˈdɪʃənl/: truyền thống
29. federal /ˈfedərəl/: liên bang
30. entire /ɪnˈtaɪə(r)/: toàn bộ
31. strong /strɒŋ/: mạnh mẽ
32. actual /ˈæktʃuəl/: thực tế
33. significant /sɪɡˈnɪfɪkənt/: đáng kể
34. successful /səkˈsesfl/: thành công
35. electrical /ɪˈlektrɪkl/: điện
36. expensive /ɪkˈspensɪv/: đắt
37. pregnant /ˈpreɡnənt/: mang thai
38. intelligent /ɪnˈtelɪdʒənt/: thông minh
39. interesting /ˈɪntrəstɪŋ/: thú vị
40. poor /pʊə(r)/: người nghèo
41. happy /ˈhæpi/: hạnh phúc
42. responsible /rɪˈspɒnsəbl/: chịu trách nhiệm
43. cute /kjuːt/: dễ thương
44. helpful /ˈhelpfl/: hữu ích
45. recent /ˈriːsnt/: gần đây
46. willing /ˈwɪlɪŋ/: sẵn sàng
47. nice /naɪs/: đẹp
48. wonderful /ˈwʌndəfl/: tuyệt vời
49. impossible /ɪmˈpɒsəbl/: không thể
50. serious /ˈsɪəriəs/: nghiêm trọng
Xem thêm tại : từ vựng tiếng anh