Our Feeds

Category

Thursday, November 12, 2015

Unknown

Từ vựng tiếng anh về tình yêu

Từ vựng tiếng anh về tình yêu

Từ vựng tiếng anh về tình yêu
Từ vựng tiếng anh về tình yêu

adore you –> yêu em tha thiết
flirt –> ve vãn, tán tỉnh
lovesick –> tương tư, đau khổ vì yêu
so in love with you –> vậy nên anh mới yêu em
a date –> hẹn hò
blind date –> buổi hẹn hò đầu tiên (của những cặp đôi chưa từng gặp nhau trước đó)
hold hands –> cầm tay
live together –> sống cùng nhau
split up, break up –> chia tay
crazy about you –> yêu em đến điên cuồng
madly in love –> yêu cuồng nhiệt, yêu mãnh liệt
die for you –> sẵn sàng chết vì em
love you –> yêu em
great together –> được ở bên nhau thật tuyệt vời
love you forever –> yêu em mãi mãi
my sweetheart –> người yêu của tôi
love you the most –> anh yêu em nhất trên đời
my true love –> tình yêu đích thực của tôi
my one and only –> người yêu duy nhất cuả tôi
the love of my life –> tình yêu của cuộc đời tôi
can’t live without you –> không thể sống thiếu em được
love you with all my heart –> yêu em bằng cả trái tim
 Xem thêm tại : tự học tiếng anh

Subscribe to this Blog via Email :
Previous
Next Post »